Characters remaining: 500/500
Translation

department of corrections

Academic
Friendly

Giải thích từ "department of corrections"

Từ "department of corrections" (cục quản lý nhà tù) trong tiếng Anh chỉ một cơ quan hoặc bộ phận của chính phủ trách nhiệm quản lý các nhà tùcác chương trình sửa đổi cho những người phạm tội. Mục tiêu của cục này giúp những người đã phạm tội cải thiện bản thân, tái hòa nhập cộng đồng giảm tình trạng tái phạm tội.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "The department of corrections is responsible for overseeing the prison system."
    (Cục quản lý nhà tù chịu trách nhiệm giám sát hệ thống nhà tù.)

  2. Câu phức tạp: "Many rehabilitation programs offered by the department of corrections have shown positive results in reducing recidivism rates."
    (Nhiều chương trình phục hồi được cung cấp bởi cục quản lý nhà tù đã cho thấy kết quả tích cực trong việc giảm tỷ lệ tái phạm tội.)

Cách sử dụng nâng cao:
  • Chuyên ngành pháp : "The department of corrections collaborates with local law enforcement agencies to ensure that offenders are monitored effectively after their release." (Cục quản lý nhà tù hợp tác với các cơ quan thực thi pháp luật địa phương để đảm bảo rằng những người phạm tội được giám sát hiệu quả sau khi ra .)
Biến thể của từ:
  • "Correctional facility": cơ sở cải tạo, chỉ chung các nhà tù hoặc trung tâm cải tạo.
  • "Correctional officer": nhân viên quản lý nhà tù, người làm việc tại các cơ sở cải tạo.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • "Prison system" (hệ thống nhà tù): cụm từ này thường được sử dụng để chỉ toàn bộ hệ thống nhà tùcác cơ sở cải tạo.
  • "Penal system" (hệ thống hình phạt): cụm từ này có nghĩa rộng hơn, bao gồm cả các hình phạt biện pháp cải tạo.
Idioms phrasal verbs:
  • "Behind bars": nghĩa trong . dụ: "He spent five years behind bars for his crime." (Anh ta đãtrong năm năm tội của mình.)
  • "Do time": nghĩa thụ án . dụ: "She had to do time for her involvement in the robbery." ( ấy phải thụ án liên quan đến vụ cướp.)
Tổng kết:

Từ "department of corrections" không chỉ đơn thuần một cục quản lý nhà tù còn liên quan đến các chương trình phục hồi tái hòa nhập xã hội cho những người đã phạm tội.

Noun
  1. Cục quản lý nhà tù

Comments and discussion on the word "department of corrections"